Characters remaining: 500/500
Translation

eastern malayo-polynesian

Academic
Friendly

Từ "eastern Malayo-Polynesian" một danh từ chỉ nhánh phía đông của các ngôn ngữ Malayo-Polynesian. Để giải thích hơn, chúng ta có thể chia từ này thành các phần:

dụ sử dụng
  • Sử dụng cơ bản: "The eastern Malayo-Polynesian languages include Hawaiian and Maori." (Các ngôn ngữ Malayo-Polynesian phía đông bao gồm tiếng Hawaii tiếng Maori.)

  • Sử dụng nâng cao: "Linguists study the eastern Malayo-Polynesian languages to understand their unique phonetic features and cultural significance." (Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các ngôn ngữ Malayo-Polynesian phía đông để hiểu những đặc điểm ngữ âm độc đáo ý nghĩa văn hóa của chúng.)

Biến thể từ gần giống
  • Malayo-Polynesian: Như đã đề cập, đây nhóm ngôn ngữ lớn. Không biến thể chính thức nào của từ này, nhưng bạn có thể gặp các nhánh khác như "Western Malayo-Polynesian" (Malayo-Polynesian phía tây).

  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "eastern Malayo-Polynesian", nhưng bạn có thể nói về "Polynesian languages" (các ngôn ngữ Polynesia) chúng một phần của nhánh này.

Idioms phrasal verbs

Trong ngữ cảnh này, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "eastern Malayo-Polynesian". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "language family" (nhóm ngôn ngữ) hoặc "linguistic features" (đặc điểm ngôn ngữ) khi nói về nghiên cứu ngôn ngữ.

Tóm tắt

"Eastern Malayo-Polynesian" chỉ nhánh phía đông của các ngôn ngữ Malayo-Polynesian, bao gồm những ngôn ngữ được nóicác khu vực như Polynesia.

Noun
  1. nhánh phía đông của các ngôn ngữ Malayo-Polynesian

Comments and discussion on the word "eastern malayo-polynesian"